Có 2 kết quả:
隐修院 yǐn xiū yuàn ㄧㄣˇ ㄒㄧㄡ ㄩㄢˋ • 隱修院 yǐn xiū yuàn ㄧㄣˇ ㄒㄧㄡ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monastery (Christian)
(2) abbey
(2) abbey
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monastery (Christian)
(2) abbey
(2) abbey
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0